Characters remaining: 500/500
Translation

double damages

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "double damages" (sát thương gấp đôi) một thuật ngữ pháp thường được sử dụng trong lĩnh vực bồi thường thiệt hại. chỉ tình huống một người hoặc một tổ chức bị buộc phải trả gấp đôi số tiền bồi thường thiệt hại so với số tiền thông thường người bị thiệt hại đáng lẽ nhận được. Thông thường, điều này xảy ra trong các vụ kiện liên quan đến hành vi vi phạm nghiêm trọng hoặc tính chất gian lận.

Định nghĩa:
  • Double Damages: Một hình thức bồi thường thiệt hại trong đó nạn nhân nhận được số tiền bồi thường gấp đôi so với thiệt hại thực tế họ phải chịu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "If the court finds that the defendant acted with malice, the plaintiff may be awarded double damages."
    • (Nếu tòa án phát hiện bị cáo hành động với ác ý, nguyên đơn có thể được trao bồi thường gấp đôi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In consumer protection cases, statutes may allow for double damages to deter businesses from engaging in deceptive practices."
    • (Trong các vụ bảo vệ người tiêu dùng, các đạo luật có thể cho phép bồi thường gấp đôi để ngăn chặn các doanh nghiệp tham gia vào các hành vi lừa đảo.)
Phân biệt biến thể:
  • Damages: danh từ số nhiều chỉ thiệt hại hoặc tiền bồi thường một bên phải trả cho bên kia.
  • Punitive Damages: một loại bồi thường khác, thường được áp dụng để trừng phạt bị cáo hành vi sai trái nghiêm trọng không phải lúc nào cũng gấp đôi.
Từ gần giống:
  • Compensatory Damages: Bồi thường thiệt hại để bù đắp cho tổn thất thực tế.
  • Statutory Damages: Bồi thường theo quy định của pháp luật, thường một số tiền cố định.
Từ đồng nghĩa:
  • Treble Damages: Thậm chí bồi thường gấp ba, tương tự như "double damages" nhưng với mức độ cao hơn.
  • Enhanced Damages: Bồi thường tăng cường, cũng có thể dùng để chỉ việc bồi thường nhiều hơn mức bình thường.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Pay the price: Trả giá cho hành động sai trái, có thể hiểu chịu hậu quả hoặc bồi thường.
    • dụ: "He had to pay the price for his negligence, which could lead to double damages in court."
Kết luận:

"Double damages" một khái niệm quan trọng trong pháp , giúp bảo vệ quyền lợi của người bị thiệt hại ngăn chặn hành vi vi phạm.

Noun
  1. sát thương gấp đôi

Comments and discussion on the word "double damages"